Bạn là người yêu thích xứ sở Kim chi hoặc thích xem phim Hàn và mong muốn chọn một cái tên hay, ý nghĩa nhất đặt cho bé yêu nhà mình. Vậy hãy cùng tham khảo gợi ý 1001+ cách đặt tên tiếng Hàn cho con 2024 hay – độc – lạ dưới đây nhé.
Cách đặt tên tiếng Hàn cho con 2024
Cùng tham khảo cách đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn, đặt tên hay cho con bằng tiếng Hàn và các họ phổ biến ở Hàn Quốc dưới đây:
Quy tắc khi đặt tên cho con bằng tiếng Hàn
- Nên chọn những tên ngắn gọn, dễ đọc và dễ hiểu
- Tránh chọn những tên dễ gây hiểu lầm
- Có thể dùng để đặt tên ở nhà, tên lót cho bé trai và bé gái
Tên tiếng Hàn hay nhất 2024 cho bé gái
Những tên tiếng Hàn hay nhất cho bé gái 2024 cực dễ thương và đáng yêu các bạn có thể tham khảo:
Bạn muốn đặt tên cho con ý nghĩa, hợp mệnh & may mắn, giàu sang? Liên hệ đội ngũ chuyên gia chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất.
- Bong – Cha: Cô gái tuyệt vời
- Chin – Sun: Chân thật
- Choon – Hee: Sinh vào mùa xuân
- Chun Hei: Được ưu ái
- Yon: Hoa sen
- Yoon: Cho phép
- Young Mi: Vĩnh cửu
- Young – II: Thịnh vượng
- Young – Soon: Nhẹ nhàng
- Yun: Hoa sen
- Yun Hee: Niềm vui
- Chung Cha: Cao quý
- Da: Để đạt được
- Dae: Người vĩ đại
- Du: Cái đầu
- Eui: Chính nghĩa
- Eun: Bạc
- Ha Eun: Mùa hè
- Ha Rin: Quyền lực
- Ha Yoon: Sự cho phép
- Ji Ah: Trí tuệ
- Ji Woo: Nhận thức
- Ji Yoo: Hiểu biết
- Seo Ah: Tốt lành
- Seo Yeon: Duyên dáng
- Seo Yoon: Cho phép
- Soo Ah: Thanh lịch
- Ae – Cha: Dễ thương
- Eun Ae: Tình yêu
- Eun Jung: Tình cảm
- Eun – Kyung: Duyên dáng
- Gi: Một người dũng cảm
- Goo: Hoàn thành
- Kyung Mi: Xinh đẹp
- Kyung Soon: Xinh đẹp
- Kyung- Hu: Cô gái thủ đô
- Whan: Mở rộng
- Woong: Tráng lệ
Tên tiếng Hàn hay nhất 2024 cho bé trai
Tên tiếng Hàn cho nam hay nhất 2024 các bạn có thể tham khảo:
- Baek Hyeon: Đức hạnh
- Beom Seok: Quy mô
- Bitgaram: Dòng sông nhẹ
- Dong – Min: Thông minh
- Dong – Sun: Lòng tốt
- Dong – Yul: Đam mê
- Du – Ho: Lòng tốt
- Duck – Hwan: Đức hạnh
- Min Joon: Thông minh
- Mai Chin: Kiên trì
- Man Shik: Sâu xa
- Man Young: Thịnh vượng
- Myung: Tuyệt vời
- Myung – Dae: Nền tảng
- Bon – Hwa: Vinh quang
- Bong: Thần thoại
- Chin – Hae: Sự thật
- Chin- Hwa: Sự Giàu có
- Chin – Mae: Chân thật
- Chul: Chắc chắn
- Chul-Moo: Vũ khí của sắt
- Chung Ae: Cao thượng
- Chung – Hee: Chăm chỉ
- Chung – Ho: Hồ nước
- Courage: Dũng cảm
- Do Hyun: Danh dự t
- Do Yoon: Cho phép
- Da: Để đạt được
- Dae: Người vĩ đại
- Dae Hyun: Tuyệt vời
- Dae – jung: Chính trực
- Daeshim: Vĩ đại
- Dong: Đồng
Trên đây là cách đặt tên tiếng Hàn cho con 2024 hay, ý nghĩa, hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn được cho mình những tên hay nhất để đặt tên ở nhà cho bé yêu nhà mình nhé. Có thể tham khảo thêm những cách đặt tên hay cho con khác như: