Đặt những cái tên nhân vật game tiếng Anh hay đang là xu hướng của đại đa số các game thủ hiện nay. Những cái tên tiếng Anh hay cho game thường rất đa dạng, mang nhiều ý nghĩa và “sang chảnh” hơn rất nhiều so với tên thuần Việt. Nếu bạn cũng đang thắc mắc về vấn đề này thì hãy để chúng mình tư vấn cho bạn một vài tên game tiếng Anh hay nhất cho cả nam và nữ nhé.
Tên nhân vật game tiếng Anh hay
Có rất nhiều cách đặt tên nhân vật tiếng Anh hay dành cho game thủ, một số người tự nghĩ ra những cái tên gọi tuy dịch ra không có nghĩa nhưng lại khá dễ nhớ, ngắn gọn.
Một số khác lại dựa vào đặc trưng game, tính cách cũng như sở thích để lựa chọn những cái tên nhân vật tiếng Anh cho game. Đặt tên nhân vật bằng tiếng Anh thế nào cho hay, dưới đây là các gợi ý của chúng mình.
Bạn muốn đặt tên cho con ý nghĩa, hợp mệnh & may mắn, giàu sang? Liên hệ đội ngũ chuyên gia chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất.
Tên nhân vật game tiếng Anh hay cho con trai
Bạn có thể lựa chọn các tên game tiếng Anh hay cho nam dựa theo các nhân vật nổi tiếng trong phim, truyện như:
- Joker – nhân vật phản diện trong Batman
- Rocky – tay đấm huyền thoại
- Mad Max – nhân vật trong phim Max điên
- Batman – người dơi
- Super Man – người nhện
- Scarecrow – nhân vật phản diện của DC
- Falcon – nhân vật trong Marvel
- Hawkeye – nhân vật trong Marvel
- Star Lord – nhân vật trong Marvel
- Rocket – nhân vật trong Marvel
- Ant Man – nhân vật trong Marvel
- Captian America – nhân vật trong Marvel
- Black Panther – nhân vật trong Marvel
- Vision – nhân vật trong Marvel
- Iron Man – nhân vật trong Marvel
- Hulk – nhân vật trong Marvel
- Doctor Strange – nhân vật trong Marvel
- Thor – nhân vật trong Marvel
- Winter Solider – nhân vật trong Marvel
- Han Solo – nhân vật trong phim Star War
Hoặc là những cái tên nhân vật game tiếng Anh cho con trai là những từ mang ý nghĩa nhất định như:
- Adonis – thần thoại
- Ambrose – bất tử, thần thánh
- Arnold – Người trị vì chim đại bàng
- Anatole – bình minh
- Terry – chàng trai kiêu hãnh.
- Amory – người cai trị
- Athelstan – Mạnh mẽ, cao thượng
- Augustus – vĩ đại, lộng lẫy
- Baron – Người tự do
- Basil – Hoàng gia
- Baldric – người lãnh đạo
- Barrett – lãnh đạo loài gấu
- Bernard – Chiến binh dũng cảm
- Bellamy – chàng trai đẹp trai
- Brian – Sức mạnh, quyền lực
- Cyril / Cyrus / Joyce – Chúa tể
- Charles – đại trượng phu, đầy nghĩa khí
- Derek – Kẻ trị vì muôn dân
- Dieter – Chiến binh
- Drake – Rồng, tên nhân vật game tiếng Anh hay cho con trai
- Dylan – Biển cả
- Duncan – Hắc kỵ sĩ
- Eric – Vị vua muôn đời
- Enda – Chú chim
- Fergal – Dũng cảm, quả cảm
- Flynn – Người tóc đỏ
- Fergus – Con người có sức mạnh
- Frederick – Người trị vì hòa bình
- Geoffrey – người yêu hòa bình
- Gideon – chiến binh vĩ đại
- Griffith – Hoàng tử, chúa tể
- Harvey – Chiến binh xuất chúng
- Henry – kẻ trị vì thế giới
- Jocelyn – Nhà vô địch
- Jesse – Món quà của Chúa
- Jethro – Xuất chúng
- Kane – Chiến binh
- Kieran – Cậu bé tóc đen
- Lionel – chú sư tử con
- Leonard – Chú sư tử dũng mãnh
- Lagan – Lửa, tên game tiếng Anh hay cho con trai
- Lovell – Chú sói con
- Louis – Chiến binh trứ danh
- Maynard – dũng cảm, mạnh mẽ
- Magnus – Vĩ đại
- Mervyn – Chủ nhân biển cả
- Mortimer – Chiến binh biển cả
- Maximus – Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Matilda – chiến binh hùng mạnh
- Nolan – Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
- Nora – ánh sáng
- Ralph – Thông thái và mạnh mẽ
- Roderick – Mạnh mẽ vang danh thiên hạ
- Dominic – Chúa tể
- Elmer – Cao quý, nổi tiếng
- Eugene – Xuất thân cao quý
- Jethro – Xuất chúng
- Magnus – Vĩ đại
- Maximilian – Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Neil – nhiệt huyết, nhà vô địch
- Orson – Đứa con của gấu
- Patrick – Người quý tộc
- Patricia – sự cao quý
- Phelan – Sói hung dữ
- Phelan – Sói
- Dermot – không bao giờ đố kỵ
- Gregory – Cảnh giác, thận trọng
- Shanley -Con trai của người anh hùng
- Stephen – Vương miện
- Samson – đứa con của mặt trời
- Richard – chàng trai dũng cảm
- Tracy – dũng cảm
- Ursula – chú gấu nhỏ
- Vincent – Chinh phục
- Wilfred – Mong muốn hòa bình
- Wolfgang – Sói dạo bước
- Victor – Người chiến thắng
Tên nhân vật game tiếng Anh hay cho con gái, nữ
Khác với tên nhân vật bằng tiếng Anh cho con trai, tên nhân vật game tiếng Anh hay cho con gái thường là những từ ngữ chỉ các loài hoa hoặc miêu tả sự xinh đẹp, đáng yêu như sau:
- Almira – công chúa
- Azure – bầu trời xanh
- Aleron – đôi cánh.
- Almira – công chúa
- Alma – tử tế, tốt bụng
- Alice – đẹp đẽ
- Anne – ân huệ, cao quý.
- Anna – cao thượng
- Angela – thiên thần
- Amanda – được yêu thương
- Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
- Arian – xinh đẹp, rực rỡ
- Amelinda : xinh đẹp và đáng yêu
- Annabella : xinh đẹp
- Ariadne/Arianne : cao quý, thánh thiện
- Bella – cô gái xinh đẹp
- Ciara – đêm tối
- Cael – mảnh khảnh
- Calixto – xinh đẹp
- Calliope – cô gái có khuôn mặt xinh đẹp
- Callum – chim bồ câu
- Catherine – tinh khôi, sạch sẽ.
- Chrysanthos – bông hoa vàng.
- Casillas – cô gái xinh đẹp
- Charmaine/Sharmaine : quyến rũ
- Clover: đồng cỏ, đồng hoa.
- Dandelion – bồ công anh
- Donna – tiểu thư đài cát
- Daisy – hoa cúc dại
- Drusilla – mắt long lanh như sương
- Dulcie – ngọt ngào
- Esther – ngôi sao
- Eira – tuyết
- Emily – siêng năng
- Elfleda – mỹ nhân cao quý
- Eirian/Arian : rực rỡ, xinh đẹp
- Fidelma – mỹ nhân
- Fiona – trắng trẻo
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve – tiểu thư của mọi người
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Heulwen – ánh mặt trời
- Hebe – cô gái trẻ trung, cá tính
- Heulwen – tựa ánh mặt trời
- Helen – mặt trời, người tỏa sáng
- Hilary – vui vẻ
- Isolde – phụ nữ xinh đẹp
- Iris – hoa iris, cầu vồng
- Iolanthe – đóa hoa tím
- Isolde – xinh đẹp
- Joan – dịu dàng
- Julia – thanh nhã
- Jena – chú chim nhỏ
- Jasmine – hoa nhài
- Jocasta – mặt trăng sáng ngời
- Kart – tình yêu
- Keisha – đôi mắt đen huyền bí
- Lily – hoa bách hợp
- Ladonna – tiểu thư
- Louisa – nữ chiến binh mạnh mẽ
- Latifah – dịu dàng, vui vẻ
- Laelia – vui vẻ, tên tiếng Anh hay cho game dành cho con gái
- Layla – màn đêm
- Mushroom – cây nấm
- Marigold – cúc vạn thọ
- Moonflower – hoa mặt trăng
- Mirabel – tuyệt vời
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Muriel – biển cả sáng ngời
- Miranda – cô gái dễ thương, đáng yêu
- Mabel : đáng yêu
- Orla – công chúa tóc vàng
- Orchids – hoa phong lan
- Oriana : bình minh
- Posy – đóa hoa nhỏ
- Primrose – đóa hoa nhỏ kiều diễm
- Phoebe – tỏa sáng
- Pandora – được ban phước toàn diện
- Phedra : ánh sáng
- Rosalind – đóa hồng xinh đẹp
- Rosabella – đóa hồng sắc sảo
- Rowan – cô nàng mái tóc đỏ
- Rosa – đóa hồng, tên nhân vật game tiếng Anh hay cho con gái
- Rose – hoa hồng
- Roxana – ánh sáng, bình minh
- Serena – tĩnh lặng, thanh bình
- Sarah – nàng công chúa
- Scarlett – màu đỏ
- Selena – nữ thần mặt trăng
- Susan – hoa huệ duyên dáng
- Stella – vì sao, tinh tú
- Snowdrop – bông tuyết
- Sunflower – hoa hướng dương
- Sophronia : cẩn trọng, nhạy cảm
- Regina – nữ hoàng
- Xavia – tỏa sáng
- Wild Rose – hoa hồng dại
- Vivian – hoạt bát
- Violet : hoa violet, màu tím
- Victoria : chiến thắng
Tham khảo thêm một số bài viết liên quan khác:
Trên đây là hơn 200 tên nhân vật game bằng tiếng Anh hay cho các bạn tham khảo. Mong rằng sẽ giúp các bạn tìm được một cái tên tiếng Anh hay cho game thật ngầu và độc đáo. Nếu có thắc mắc gì, hãy để lại comment cho chúng mình biết với nhé. Chúc bạn có những giây phút chơi game vui vẻ và thư giãn.